PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghiệp dư
Englisheng-000amateur
Englisheng-000amateurish
Englisheng-000non-professional
Englisheng-000unprofessional
françaisfra-000amateur
italianoita-000dilettante
русскийrus-000любительский
русскийrus-000самодеятельность
русскийrus-000самодеятельный
tiếng Việtvie-000không chuyên
tiếng Việtvie-000không chuyên môn
tiếng Việtvie-000không chuyên nghiệp
tiếng Việtvie-000không phải nhà nghề
tiếng Việtvie-000tài tử


PanLex

PanLex-PanLinx