tiếng Việt | vie-000 |
ngoài |
aršatten č’at | aqc-000 | čelle |
Mapudungun | arn-000 | wekuntu |
Universal Networking Language | art-253 | exterior(icl>adj,ant>interior) |
LWT Code | art-257 | 12.06 |
Kaliʼna | car-000 | kulanto |
普通话 | cmn-000 | 外面 |
Hànyǔ | cmn-003 | wai4mian |
seselwa | crs-000 | deor |
Cheʼ Wong | cwg-000 | katɛʔ |
dolnoserbska reč | dsb-000 | wence |
English | eng-000 | beside |
English | eng-000 | exterior |
English | eng-000 | external |
English | eng-000 | extrinsic |
English | eng-000 | extrinsical |
English | eng-000 | foreign |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | outside |
English | eng-000 | without |
français | fra-000 | au-delà de |
français | fra-000 | dehors |
français | fra-000 | en dans |
français | fra-000 | en plus de |
français | fra-000 | en sus de |
français | fra-000 | externe |
français | fra-000 | extérieur |
français | fra-000 | fors |
français | fra-000 | hors |
français | fra-000 | outre |
français | fra-000 | plus de |
français | fra-000 | sinon |
français | fra-000 | sous |
français | fra-000 | à |
français | fra-000 | étranger |
diutisk | goh-000 | uzarhalb |
diutisk | goh-000 | uzarûnhalb |
Gurindji | gue-000 | pakara |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | ɠintatte |
Hausa | hau-000 | wàjée |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | waho |
bahasa Indonesia | ind-000 | di luar |
Iraqw | irk-000 | tsee/a |
italiano | ita-000 | esteriore |
italiano | ita-000 | estraneo |
italiano | ita-000 | extra |
italiano | ita-000 | fuori |
italiano | ita-000 | fuori posto |
italiano | ita-000 | oltre |
日本語 | jpn-000 | 外 |
Nihongo | jpn-001 | soto |
Jupda | jup-000 | hǎyʔah |
bežƛʼalas mic | kap-001 | gisa |
Q’eqchi’ | kek-000 | chi rix |
Ket | ket-000 | əlga |
Kanuri | knc-000 | dégà |
Kanuri | knc-000 | táléá |
Hmoob Dawb | mww-000 | nraum |
Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | ihi alhu |
Nederlands | nld-000 | buiten |
Nederlands | nld-000 | buitenlands |
Nederlands | nld-000 | extern |
Nederlands | nld-000 | uitwendig |
Manang | nmm-000 | 1pʰitsʌ=ri |
Manang | nmm-000 | 1taʰŋ |
bokmål | nob-000 | ut |
bokmål | nob-000 | utafor |
bokmål | nob-000 | utenfor |
bokmål | nob-000 | utover |
bokmål | nob-000 | ytre |
Orochon | orh-000 | tullə |
Hñähñu | ote-000 | nthi |
fiteny Malagasy | plt-000 | ivèlany |
Impapura | qvi-000 | kanlla |
Riff | rif-000 | ƀarra |
Selice Romani | rmc-002 | onďári |
Selice Romani | rmc-002 | ári |
română | ron-000 | afară |
русский | rus-000 | верх |
русский | rus-000 | вне |
русский | rus-000 | внешний |
русский | rus-000 | выше |
русский | rus-000 | иностранный |
русский | rus-000 | лицевой |
русский | rus-000 | наружный |
русский | rus-000 | помимо |
русский | rus-000 | посторонный |
русский | rus-000 | сверх |
русский | rus-000 | чужеродный |
Saxa tyla | sah-001 | tahɨrʤa |
Кӣллт са̄мь кӣлл | sjd-000 | оаллкэнҍ |
Saamáka | srm-000 | a dö́ö |
Kiswahili | swh-000 | nje |
Takia | tbc-000 | patu-n fo |
ภาษาไทย | tha-000 | นอก |
phasa thai | tha-001 | nɔ̂ɔk |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | pana |
tiếng Việt | vie-000 | bên kia |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | dị |
tiếng Việt | vie-000 | khác |
tiếng Việt | vie-000 | khác dị |
tiếng Việt | vie-000 | không kể |
tiếng Việt | vie-000 | không thuộc về |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | lạ |
tiếng Việt | vie-000 | miễn |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm ở ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thêm |
tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | trên |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | từ ngoài vào |
tiếng Việt | vie-000 | xa |
tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | để dùng bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía ngoài |
Yoem Noki | yaq-000 | paʼaku |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | luar |