tiếng Việt | vie-000 |
nhũn |
U+ | art-254 | 241F3 |
普通话 | cmn-000 | 𤇳 |
國語 | cmn-001 | 𤇳 |
Hànyǔ | cmn-003 | xuè |
Hànyǔ | cmn-003 | xù |
English | eng-000 | courteous and modest |
English | eng-000 | flabby |
English | eng-000 | flaccid |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | very soft |
français | fra-000 | blet |
français | fra-000 | doux |
français | fra-000 | mou |
français | fra-000 | très modeste |
Nederlands | nld-000 | zacht |
русский | rus-000 | дряблость |
русский | rus-000 | дряблый |
русский | rus-000 | мягкий |
русский | rus-000 | рыхлый |
tiếng Việt | vie-000 | bèo nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | lèo nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | mềm |
tiếng Việt | vie-000 | mềm nhũn |
tiếng Việt | vie-000 | nhão |
tiếng Việt | vie-000 | nhẽo nhèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhệu nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
𡨸儒 | vie-001 | 𤇳 |