PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhũn
U+art-254241F3
普通话cmn-000𤇳
國語cmn-001𤇳
Hànyǔcmn-003xuè
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000courteous and modest
Englisheng-000flabby
Englisheng-000flaccid
Englisheng-000soft
Englisheng-000very soft
françaisfra-000blet
françaisfra-000doux
françaisfra-000mou
françaisfra-000très modeste
Nederlandsnld-000zacht
русскийrus-000дряблость
русскийrus-000дряблый
русскийrus-000мягкий
русскийrus-000рыхлый
tiếng Việtvie-000bèo nhèo
tiếng Việtvie-000lèo nhèo
tiếng Việtvie-000mềm
tiếng Việtvie-000mềm nhũn
tiếng Việtvie-000nhão
tiếng Việtvie-000nhẽo nhèo
tiếng Việtvie-000nhệu nhạo
tiếng Việtvie-000ẻo lả
𡨸儒vie-001𤇳


PanLex

PanLex-PanLinx