tiếng Việt | vie-000 |
nếm mùi |
English | eng-000 | experience |
English | eng-000 | taste |
français | fra-000 | goûter |
français | fra-000 | tâter de |
italiano | ita-000 | assaporare |
русский | rus-000 | вкушать |
русский | rus-000 | испробовать |
русский | rus-000 | отведывать |
русский | rus-000 | переживать |
русский | rus-000 | узнавать |
tiếng Việt | vie-000 | biết mùi |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh qua |
tiếng Việt | vie-000 | nếm |
tiếng Việt | vie-000 | nếm trải |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thể nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |