PanLinx

tiếng Việtvie-000
phân tích
Englisheng-000analyse
Englisheng-000analytic
Englisheng-000analyze
Englisheng-000analyzer
Englisheng-000anatomise
Englisheng-000anatomize
Englisheng-000assay
Englisheng-000construe
Englisheng-000decompose
Englisheng-000disassociate
Englisheng-000dissect
Englisheng-000dissociate
Englisheng-000dissociative
Englisheng-000resolve
Englisheng-000test
françaisfra-000analyse
françaisfra-000analyser
françaisfra-000analytique
françaisfra-000décomposer
italianoita-000analitico
italianoita-000analizzare
italianoita-000decomporre
italianoita-000decomporsi
italianoita-000disquisizione
bokmålnob-000analysere
bokmålnob-000undersøkelse
русскийrus-000анализ
русскийrus-000анализировать
русскийrus-000аналитический
русскийrus-000опробовать
русскийrus-000проанализировать
русскийrus-000разбираться
русскийrus-000разбор
русскийrus-000разлагать
русскийrus-000разлагаться
русскийrus-000разложение
русскийrus-000рассматривать
русскийrus-000рассмотрение
русскийrus-000расчленять
русскийrus-000толкование
русскийrus-000толковать
españolspa-000analizar
tiếng Việtvie-000bàn luận
tiếng Việtvie-000bình luận
tiếng Việtvie-000chia
tiếng Việtvie-000chia ra
tiếng Việtvie-000chua cắt
tiếng Việtvie-000chuyển
tiếng Việtvie-000giải thích
tiếng Việtvie-000giải tích
tiếng Việtvie-000hóa nghiệm
tiếng Việtvie-000khảo sát
tiếng Việtvie-000làm phân hủy
tiếng Việtvie-000làm phân rã
tiếng Việtvie-000lý giải
tiếng Việtvie-000lấy mẫu
tiếng Việtvie-000mổ xẻ
tiếng Việtvie-000nghiên cứu
tiếng Việtvie-000phân giải
tiếng Việtvie-000phân huỷ
tiếng Việtvie-000phân hóa
tiếng Việtvie-000phân hủy
tiếng Việtvie-000phân ly
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000phân rã
tiếng Việtvie-000phân tách
tiếng Việtvie-000sự khám nghiệm
tiếng Việtvie-000thí nghiệm
tiếng Việtvie-000thử
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000xem xét
tiếng Việtvie-000xét nghiệm
𡨸儒vie-001分析


PanLex

PanLex-PanLinx