tiếng Việt | vie-000 |
quy cách |
English | eng-000 | mode |
English | eng-000 | procedure |
English | eng-000 | recipe |
English | eng-000 | specification |
English | eng-000 | standard |
français | fra-000 | mode fixé |
français | fra-000 | norme |
français | fra-000 | procédé fixé |
français | fra-000 | recette |
français | fra-000 | standard |
русский | rus-000 | кондиция |
русский | rus-000 | норма |
русский | rus-000 | стандарт |
русский | rus-000 | стандартный |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn mực |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | quy phạm |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |