tiếng Việt | vie-000 |
sức khoẻ |
English | eng-000 | health |
English | eng-000 | hygeia |
English | eng-000 | sinew |
English | eng-000 | strength |
English | eng-000 | tone |
español | spa-000 | salud |
tiếng Việt | vie-000 | bắp thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sức lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | trương lực |