tiếng Việt | vie-000 |
tài trợ |
Universal Networking Language | art-253 | finance(icl>fund>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | Funding |
English | eng-000 | finance |
English | eng-000 | fund |
français | fra-000 | financer |
italiano | ita-000 | finanziare |
italiano | ita-000 | finanziatore |
italiano | ita-000 | sponsorizzare |
italiano | ita-000 | sussidiare |
bokmål | nob-000 | finansiere |
bokmål | nob-000 | subsidiere |
bokmål | nob-000 | understøtte |
русский | rus-000 | субсидировать |
русский | rus-000 | субсидия |
русский | rus-000 | финансировать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ vốn |
tiếng Việt | vie-000 | cấp kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | cấp phát |
tiếng Việt | vie-000 | cấp phí |
tiếng Việt | vie-000 | cấp tiền |
tiếng Việt | vie-000 | cấp vốn |
tiếng Việt | vie-000 | cấp vồn |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền cho |
tiếng Việt | vie-000 | Đổi nợ |
tiếng Việt | vie-000 | đảo nợ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memodali |