tiếng Việt | vie-000 |
tứ giác |
English | eng-000 | quadrangle |
English | eng-000 | quadrilateral |
English | eng-000 | tetragon |
English | eng-000 | tetragonal |
français | fra-000 | quadrilatère |
русский | rus-000 | четырехсторонний |
русский | rus-000 | четырехугольник |
русский | rus-000 | четырехугольный |
tiếng Việt | vie-000 | bốn cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bốn góc |
tiếng Việt | vie-000 | có bốn cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình bốn cạnh |