tiếng Việt | vie-000 |
thèm muốn |
Afrikaans | afr-000 | afgunstig |
toskërishte | als-000 | ziliqar |
العربية | arb-000 | حسود |
български | bul-000 | завистлив |
čeština | ces-000 | závistivý |
Cymraeg | cym-000 | cenfigennus |
Cymraeg | cym-000 | eiddigeddus |
dansk | dan-000 | misundelig |
Deutsch | deu-000 | neidisch |
ελληνικά | ell-000 | ζηλιάρησ |
ελληνικά | ell-000 | ζηλόφθονοσ |
ελληνικά | ell-000 | φθονερόσ |
English | eng-000 | begrudgingly |
English | eng-000 | covet |
English | eng-000 | covetous |
English | eng-000 | covetous grudging |
English | eng-000 | covetously |
English | eng-000 | crave |
English | eng-000 | desire |
English | eng-000 | desirous |
English | eng-000 | envious |
English | eng-000 | envy |
English | eng-000 | esurient |
English | eng-000 | green with envy |
English | eng-000 | hanker |
English | eng-000 | invidious |
English | eng-000 | jealous |
English | eng-000 | orectic |
English | eng-000 | wish |
English | eng-000 | wish eagerly |
Esperanto | epo-000 | envia |
Esperanto | epo-000 | enviema |
suomi | fin-000 | kade |
suomi | fin-000 | kateellinen |
français | fra-000 | convoiter |
français | fra-000 | envier |
français | fra-000 | envieux |
français | fra-000 | guigner |
français | fra-000 | jalouser |
Frysk | fry-000 | oergeunstich |
עברית | heb-000 | מקנא |
עברית | heb-000 | צר עין |
magyar | hun-000 | irigy |
bahasa Indonesia | ind-000 | sirik |
íslenska | isl-000 | öfundarfullur |
italiano | ita-000 | agognare |
italiano | ita-000 | ambito |
italiano | ita-000 | appetibile |
italiano | ita-000 | avido |
italiano | ita-000 | invidiare |
italiano | ita-000 | invidioso |
日本語 | jpn-000 | 妬ましい |
日本語 | jpn-000 | 羨ましい |
Kurmancî | kmr-000 | berçîn |
Kurmancî | kmr-000 | bexîl |
Kurmancî | kmr-000 | dexes |
Kurmancî | kmr-000 | dilreş |
Kurmancî | kmr-000 | hesûd |
Kurmancî | kmr-000 | kumreş |
Kurmancî | kmr-000 | qarok |
Kurmancî | kmr-000 | zikreş |
Kurmancî | kmr-000 | çavnebar |
한국어 | kor-000 | 부러워하늢 |
Nederlands | nld-000 | afgunstig |
Nederlands | nld-000 | jaloers |
bokmål | nob-000 | misunnelig |
bokmål | nob-000 | sugen |
bokmål | nob-000 | sulten |
Papiamentu | pap-000 | kudisioso |
فارسی | pes-000 | حسود |
português | por-000 | invejoso |
português | por-000 | invejável |
română | ron-000 | invidios |
română | ron-000 | pizmaș |
русский | rus-000 | аппетит |
русский | rus-000 | вожделение |
русский | rus-000 | жадность |
русский | rus-000 | жажа |
русский | rus-000 | жажлдать |
русский | rus-000 | завидовать |
русский | rus-000 | завистливый |
русский | rus-000 | зажигаться |
русский | rus-000 | зариться |
русский | rus-000 | облизываться |
русский | rus-000 | подмывать |
русский | rus-000 | позыв |
русский | rus-000 | привязанность |
русский | rus-000 | разохотиться |
русский | rus-000 | стремиться |
русский | rus-000 | тосковать |
русский | rus-000 | тяготение |
русский | rus-000 | тяготеть |
саха тыла | sah-000 | аҕын |
español | spa-000 | agonizar |
español | spa-000 | añorar |
español | spa-000 | envidioso |
svenska | swe-000 | avundsjuk |
тоҷикӣ | tgk-000 | зор шудан |
тоҷикӣ | tgk-000 | мушток шудан |
ภาษาไทย | tha-000 | อยากไย้ของของคนอื่น |
türkmençe | tuk-000 | bahyl |
türkmençe | tuk-000 | görip |
türkmençe | tuk-000 | içigara |
Türkçe | tur-000 | kıskanç |
українська | ukr-000 | заздрісний |
українська | ukr-000 | недоброзичливий |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы tham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | ao ước |
tiếng Việt | vie-000 | buồn |
tiếng Việt | vie-000 | bị cuốn hút |
tiếng Việt | vie-000 | bị lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt tới |
tiếng Việt | vie-000 | dòm ngó |
tiếng Việt | vie-000 | dục vọng |
tiếng Việt | vie-000 | ganh tị |
tiếng Việt | vie-000 | ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | ghen tỵ |
tiếng Việt | vie-000 | gợi dục |
tiếng Việt | vie-000 | gợi tình |
tiếng Việt | vie-000 | ham |
tiếng Việt | vie-000 | ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | hám |
tiếng Việt | vie-000 | háu |
tiếng Việt | vie-000 | hướng tới |
tiếng Việt | vie-000 | khao khát |
tiếng Việt | vie-000 | khát |
tiếng Việt | vie-000 | khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | khát vọng |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | liếm môi |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | mong ước |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | mơ ước |
tiếng Việt | vie-000 | nhòm ngó |
tiếng Việt | vie-000 | phân bì |
tiếng Việt | vie-000 | so bì |
tiếng Việt | vie-000 | suy bì |
tiếng Việt | vie-000 | tham |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | thèm |
tiếng Việt | vie-000 | thèm khát |
tiếng Việt | vie-000 | thèm nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | thèm thuồng |
tiếng Việt | vie-000 | triết |
tiếng Việt | vie-000 | tị nạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vươn tới |
tiếng Việt | vie-000 | xốc tới |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ao ước |
tiếng Việt | vie-000 | đố kỵ |
tiếng Việt | vie-000 | ước ao |
tiếng Việt | vie-000 | ước mong |
tiếng Việt | vie-000 | ước muốn |