tiếng Việt | vie-000 |
thịnh vượng |
English | eng-000 | afloat |
English | eng-000 | auspicious |
English | eng-000 | bonanza |
English | eng-000 | flourish |
English | eng-000 | golden |
English | eng-000 | prosper |
English | eng-000 | prosperous |
English | eng-000 | prosperously |
English | eng-000 | roaring |
English | eng-000 | saturnian |
English | eng-000 | thrifty |
English | eng-000 | thrive |
English | eng-000 | thriven |
English | eng-000 | thriving |
English | eng-000 | throve |
Esperanto | epo-000 | bonstati |
français | fra-000 | boumer |
français | fra-000 | florissant |
français | fra-000 | prospère |
français | fra-000 | prospérer |
italiano | ita-000 | fiorente |
italiano | ita-000 | fiorire |
italiano | ita-000 | florido |
italiano | ita-000 | prosperare |
italiano | ita-000 | prospero |
bokmål | nob-000 | velstand |
bokmål | nob-000 | velstående |
русский | rus-000 | благоденствовать |
русский | rus-000 | процветание |
русский | rus-000 | процветать |
русский | rus-000 | расцвет |
русский | rus-000 | расцветать |
русский | rus-000 | цвести |
русский | rus-000 | цветущий |
tiếng Việt | vie-000 | cường thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | hưng thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | hưng vượng |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | khá giả |
tiếng Việt | vie-000 | mọc sum sê |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | nảy nở |
tiếng Việt | vie-000 | nở hoa |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | phơi phới |
tiếng Việt | vie-000 | phồn thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | thành công |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh phát |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
𡨸儒 | vie-001 | 盛旺 |