tiếng Việt | vie-000 |
thông cáo |
العربية | arb-000 | البيان |
Universal Networking Language | art-253 | bulletin(icl>report>thing) |
國語 | cmn-001 | 公報 |
Deutsch | deu-000 | -s |
Deutsch | deu-000 | Kommunique |
Deutsch | deu-000 | Kommunique -s |
English | eng-000 | announcement |
English | eng-000 | bulletin |
English | eng-000 | communique |
English | eng-000 | communiqué |
English | eng-000 | notice |
Esperanto | epo-000 | bulteno |
français | fra-000 | annonce |
français | fra-000 | bulletin |
français | fra-000 | communiqué |
français | fra-000 | encyclique |
italiano | ita-000 | annuncio |
italiano | ita-000 | bandire |
italiano | ita-000 | bando |
italiano | ita-000 | comunicato |
italiano | ita-000 | scritta |
日本語 | jpn-000 | コミュニケ |
ქართული | kat-000 | კომუნიკე |
한국어 | kor-000 | 공동성명 |
bokmål | nob-000 | annonsere |
português | por-000 | comunicado |
русский | rus-000 | бюллетень |
русский | rus-000 | извещение |
русский | rus-000 | коммюнике |
русский | rus-000 | объявлять |
español | spa-000 | boletín |
español | spa-000 | comunicado |
українська | ukr-000 | комюніке |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cáo thị |
tiếng Việt | vie-000 | công báo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | giấy báo |
tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | lời loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | lời rao |
tiếng Việt | vie-000 | niêm yết |
tiếng Việt | vie-000 | rao vặt |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | thư báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | yết thị |
tiếng Việt | vie-000 | đăng quảng cáo |
𡨸儒 | vie-001 | 通告 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengumuman khas |