tiếng Việt | vie-000 |
vô cơ |
Deutsch | deu-000 | anorganisch |
English | eng-000 | anorganic |
English | eng-000 | inorganic |
English | eng-000 | mineral |
français | fra-000 | inorganique |
français | fra-000 | minéral |
italiano | ita-000 | inorganico |
Nederlands | nld-000 | anorganisch |
русский | rus-000 | неживой |
русский | rus-000 | неорганический |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng chất |
tiếng Việt | vie-000 | phi sinh vật |
tiếng Việt | vie-000 | vô sinh |
𡨸儒 | vie-001 | 無機 |