tiếng Việt | vie-000 |
vật lý |
English | eng-000 | physical |
English | eng-000 | physics |
français | fra-000 | physique |
italiano | ita-000 | fisica |
italiano | ita-000 | fisico |
Nederlands | nld-000 | fysica |
Nederlands | nld-000 | natuurkunde |
bokmål | nob-000 | fysikalsk |
bokmål | nob-000 | fysikk |
bokmål | nob-000 | fysisk |
русский | rus-000 | физика |
tiếng Việt | vie-000 | môn vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | theo vật lý |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | vật lý học |