PanLinx

tiếng Việtvie-000
xưa
Universal Networking Languageart-253former(icl>adj,equ>erstwhile)
U+art-25420E17
catalàcat-000antany
Englisheng-000ancient
Englisheng-000former
Englisheng-000old
Englisheng-000old-established
Englisheng-000olden
Englisheng-000one-time
Englisheng-000pristine
Englisheng-000quondam
Englisheng-000world
Englisheng-000yesteryear
suomifin-000menneet
suomifin-000vuodet
françaisfra-000ancien
françaisfra-000antan
françaisfra-000autrefois
françaisfra-000jadis
françaisfra-000passé
italianoita-000antico
italianoita-000passato
reo Māorimri-000raurangi
Nederlandsnld-000verleden
Nederlandsnld-000voorbije
Nederlandsnld-000weleer
bokmålnob-000antikvarisk
bokmålnob-000gammal
bokmålnob-000gammaldags
bokmålnob-000gammel
bokmålnob-000gammeldags
русскийrus-000архаический
русскийrus-000былой
русскийrus-000дальний
русскийrus-000древний
русскийrus-000прежний
русскийrus-000старинный
españolspa-000antaño
españolspa-000antiguo
tiếng Việtvie-000ban sơ
tiếng Việtvie-000có từ lâu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000cũ kỹ
tiếng Việtvie-000cổ
tiếng Việtvie-000cổ kính
tiếng Việtvie-000cổ xưa
tiếng Việtvie-000cổ đại
tiếng Việtvie-000cựu
tiếng Việtvie-000dĩ vãng
tiếng Việtvie-000lâu năm
tiếng Việtvie-000lâu đời
tiếng Việtvie-000lỗi thời
tiếng Việtvie-000nguyên
tiếng Việtvie-000nguyên là
tiếng Việtvie-000ngày xưa
tiếng Việtvie-000quá khứ
tiếng Việtvie-000thuở trước
tiếng Việtvie-000thuở xưa
tiếng Việtvie-000thời xưa
tiếng Việtvie-000trước
tiếng Việtvie-000trước là
tiếng Việtvie-000trước đây
tiếng Việtvie-000xa xôi
tiếng Việtvie-000xa xưa
tiếng Việtvie-000xưa kia
tiếng Việtvie-000đã qua
𡨸儒vie-001𠸗
Bahasa Malaysiazsm-000dahulu


PanLex

PanLex-PanLinx