PanLinx
國語
cmn-001
䕝
U+
art-254
455D
Hànyǔ
cmn-003
cheng1
Hànyǔ
cmn-003
chēng
tiếng Việt
vie-000
sắng
𡨸儒
vie-001
䕝
廣東話
yue-000
䕝
gwong2dung1 wa2
yue-003
cing1
PanLex