PanLinx
國語
cmn-001
菍
U+
art-254
83CD
普通话
cmn-000
菍
Hànyǔ
cmn-003
nie4
Hànyǔ
cmn-003
niè
Hànyǔ
cmn-003
rěn
tiếng Việt
vie-000
nấm
tiếng Việt
vie-000
đặt
𡨸儒
vie-001
菍
廣東話
yue-000
菍
gwong2dung1 wa2
yue-003
lip6
gwong2dung1 wa2
yue-003
nip6
广东话
yue-004
菍
PanLex