PanLinx
國語
cmn-001
鈙
U+
art-254
9219
Hànyǔ
cmn-003
qin2
Hànyǔ
cmn-003
qín
tiếng Việt
vie-000
chìa
tiếng Việt
vie-000
nhặt
𡨸儒
vie-001
鈙
廣東話
yue-000
鈙
gwong2dung1 wa2
yue-003
gam6
gwong2dung1 wa2
yue-003
kam4
PanLex