PanLinx
國語
cmn-001
頺
U+
art-254
983A
Hànyǔ
cmn-003
tui2
Hànyǔ
cmn-003
tuí
tiếng Việt
vie-000
đồi
𡨸儒
vie-001
頺
廣東話
yue-000
頺
gwong2dung1 wa2
yue-003
teoi4
PanLex