français | fra-000 |
se distraire |
català | cat-000 | esbargir |
English | eng-000 | amuse oneself |
English | eng-000 | have a good time |
English | eng-000 | have fun |
Esperanto | epo-000 | distriĝi |
suomi | fin-000 | huvitella |
français | fra-000 | se divertir |
français | fra-000 | se permettre |
français | fra-000 | se secouer |
français | fra-000 | s’amuser |
français | fra-000 | être distrait |
magyar | hun-000 | kikapcsolódik |
magyar | hun-000 | szórakozik |
italiano | ita-000 | distrarsi |
italiano | ita-000 | intrattenersi |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | s’espaceja |
русский | rus-000 | встряхнуться |
русский | rus-000 | отвлекаться |
русский | rus-000 | отвлечься |
русский | rus-000 | побаловаться |
русский | rus-000 | развлекаться |
русский | rus-000 | развлечься |
Setswana | tsn-000 | intsha bodutu |
Türkçe | tur-000 | ayrılmak |
Türkçe | tur-000 | caymak |
Türkçe | tur-000 | eğlenmek |
Türkçe | tur-000 | oyalanmak |
tiếng Việt | vie-000 | du hí |
tiếng Việt | vie-000 | giải buồn |
tiếng Việt | vie-000 | giải khuây |
tiếng Việt | vie-000 | giải muộn |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | không tập turng |
tiếng Việt | vie-000 | mua vui |
tiếng Việt | vie-000 | quên khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | quên đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đãng trí |