français | fra-000 |
piété filiale |
Sambahsa-mundialect | art-288 | xiau |
Deutsch | deu-000 | Liebe zu den Eltern |
Deutsch | deu-000 | Pflicht gegenüber den Eltern |
Deutsch | deu-000 | Pietät gegenüber den Eltern |
English | eng-000 | filial piety |
日本語 | jpn-000 | 親孝行 |
tiếng Việt | vie-000 | chữ hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu tâm |