français | fra-000 |
emboîtage |
Deutsch | deu-000 | Einfügung |
Deutsch | deu-000 | Einschiebung |
English | eng-000 | incorporation |
English | eng-000 | infixing |
English | eng-000 | insertion |
français | fra-000 | incorporation |
français | fra-000 | insertion |
日本語 | jpn-000 | 挿入 |
Türkçe | tur-000 | kitap kılıfı |
Türkçe | tur-000 | kutuya koyma |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bìa phù |
tiếng Việt | vie-000 | hộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào hộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng hộp |