English | eng-000 |
clanship |
普通话 | cmn-000 | 族阀 |
普通话 | cmn-000 | 氏族制度 |
普通话 | cmn-000 | 氏族的团结 |
普通话 | cmn-000 | 爱党心 |
國語 | cmn-001 | 愛黨心 |
國語 | cmn-001 | 族閥 |
國語 | cmn-001 | 氏族制度 |
Deutsch | deu-000 | Clan |
English | eng-000 | clan favoritism |
English | eng-000 | clan favouritism |
English | eng-000 | clannism |
français | fra-000 | clanisme |
français | fra-000 | favoritisme du clan |
hrvatski | hrv-000 | klanstvo |
日本語 | jpn-000 | 藩閥 |
にほんご | jpn-002 | はんばつ |
олык марий | mhr-000 | кружковщине |
русский | rus-000 | деление на кланы |
русский | rus-000 | клановость |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | phe phái |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần đoàn thể |