| English | eng-000 |
| unsavouriness | |
| Deutsch | deu-000 | Geschmacklosigkeit |
| Deutsch | deu-000 | Unschmackhaftigkeit |
| Deutsch | deu-000 | Widerlichkeit |
| English | eng-000 | distaste |
| English | eng-000 | unsavoriness |
| 日本語 | jpn-000 | 不味 |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không ngon |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt nhẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô vị |
