français | fra-000 |
village natal |
English | eng-000 | hamlet |
English | eng-000 | village |
français | fra-000 | village |
日本語 | jpn-000 | 郷 |
日本語 | jpn-000 | 里 |
tiếng Việt | vie-000 | cố hương |
tiếng Việt | vie-000 | hương lí |
tiếng Việt | vie-000 | quê |
tiếng Việt | vie-000 | quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | quê nhà |
tiếng Việt | vie-000 | tử phần |
tiếng Việt | vie-000 | xới |