PanLinx
English
eng-000
natural scenery
普通话
cmn-000
天然景色
English
eng-000
landscape
English
eng-000
natural landscape
English
eng-000
nature
日本語
jpn-000
山川草木
tiếng Việt
vie-000
cảnh sắc
tiếng Việt
vie-000
gió trăng
tiếng Việt
vie-000
sơn thủy
PanLex