English | eng-000 |
desensitizer |
普通话 | cmn-000 | 减感剂 |
普通话 | cmn-000 | 减敏剂 |
普通话 | cmn-000 | 脱敏剂 |
普通话 | cmn-000 | 退敏剂 |
yn Ghaelg | glv-000 | jee-vioyreydey |
ગુજરાતી | guj-000 | વિસુગ્રાહક |
日本語 | jpn-000 | 減感剤 |
русский | rus-000 | десенсибилизатор |
tiếng Việt | vie-000 | chất khử nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm bớt nhạy |