tiếng Việt | vie-000 |
chỉ dẫn |
العربية | arb-000 | تعليمة |
অসমীয়া ভাষা | asm-000 | কার্য্যাদেশ |
普通话 | cmn-000 | 指令 |
Deutsch | deu-000 | Anweisung |
English | eng-000 | direct |
English | eng-000 | directive |
English | eng-000 | directory |
English | eng-000 | instruct |
English | eng-000 | instruction |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | prime |
English | eng-000 | refer |
English | eng-000 | rule |
euskara | eus-000 | instrukzio |
suomi | fin-000 | käsky |
français | fra-000 | enseigner |
français | fra-000 | guider |
français | fra-000 | indiquer |
français | fra-000 | instruction |
français | fra-000 | prescrire |
français | fra-000 | renseigner |
עברית | heb-000 | הוראה |
italiano | ita-000 | direttivo |
italiano | ita-000 | dirigere |
italiano | ita-000 | guidare |
italiano | ita-000 | indicare |
italiano | ita-000 | indirizzare |
italiano | ita-000 | informare |
italiano | ita-000 | insegnare |
italiano | ita-000 | istruire |
italiano | ita-000 | istruzione |
italiano | ita-000 | ordinare |
italiano | ita-000 | orientativo |
日本語 | jpn-000 | 命令 |
кыргыз | kir-000 | буйрук |
кыргыз | kir-000 | көрсөтмө |
한국어 | kor-000 | 명령 |
ລາວ | lao-000 | ຄໍາແນະນໍາ |
македонски | mkd-000 | инструкција |
Nederlands | nld-000 | instructie |
bokmål | nob-000 | henvise |
bokmål | nob-000 | innføre |
bokmål | nob-000 | instruere |
bokmål | nob-000 | orientere |
bokmål | nob-000 | orientering |
bokmål | nob-000 | veilede |
bokmål | nob-000 | veiledning |
پښتو ژبه | pbu-000 | چارښودنه |
فارسی | pes-000 | دستورالعمل |
polski | pol-000 | instrukcja |
português | por-000 | instrução |
русский | rus-000 | инструктаж |
русский | rus-000 | инструктивный |
русский | rus-000 | инструктировать |
русский | rus-000 | ориентировать |
русский | rus-000 | проинструктировать |
русский | rus-000 | руководящий |
русский | rus-000 | справочный |
русский | rus-000 | указание |
русский | rus-000 | указательный |
русский | rus-000 | указывать |
slovenčina | slk-000 | inštrukcia |
slovenščina | slv-000 | navodilo |
español | spa-000 | instrucción |
svenska | swe-000 | instruktion |
தமிழ் | tam-000 | கட்டளை |
татарча | tat-001 | инструкция |
اردو | urd-000 | ہدایت |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | cho dùng |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị cho |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đường |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chức giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | dìu dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn giải |
tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | giúp ... hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | kê toa |
tiếng Việt | vie-000 | kê đơn |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | ra chỉ thị |
tiếng Việt | vie-000 | ra dấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | trỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đường dẫn lối |
𡨸儒 | vie-001 | 指引 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | suruhan |