PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghiêng
অসমীয়া ভাষাasm-000একেচিয়া
българскиbul-000курсив
Deutschdeu-000kursiv
eestiekk-000kursiiv
Englisheng-000ask
Englisheng-000askant
Englisheng-000askew
Englisheng-000aslant
Englisheng-000asquint
Englisheng-000atilt
Englisheng-000bevel
Englisheng-000bias
Englisheng-000cant
Englisheng-000declination
Englisheng-000decline
Englisheng-000hang
Englisheng-000hung
Englisheng-000incline
Englisheng-000italic
Englisheng-000lean
Englisheng-000nod
Englisheng-000over
Englisheng-000prone
Englisheng-000sideling
Englisheng-000skew
Englisheng-000slant
Englisheng-000slanting
Englisheng-000slantways
Englisheng-000slantwise
Englisheng-000slope
Englisheng-000slopewise
Englisheng-000sloping
Englisheng-000stoop
Englisheng-000tilt
Englisheng-000verge
euskaraeus-000etzan
françaisfra-000coucher
françaisfra-000couché
françaisfra-000de côté
françaisfra-000dévers
françaisfra-000déverser
françaisfra-000en italique
françaisfra-000incliner
françaisfra-000incliné
françaisfra-000italique
françaisfra-000oblique
françaisfra-000pencher
françaisfra-000penché
françaisfra-000rampant
françaisfra-000surplombant
françaisfra-000surplomber
françaisfra-000s’ incliner
hrvatskihrv-000kurziv
italianoita-000corsivo
italianoita-000inclinabile
italianoita-000inclinato
italianoita-000obliquo
italianoita-000pendente
italianoita-000pendere
italianoita-000reclinare
italianoita-000spiovente
кыргызkir-000жантык
ລາວlao-000ຕົວຫນັງສືເນີ້ງ
lietuviųlit-000pasvirasis
latviešulvs-000slīpraksts
македонскиmkd-000курзивен
bokmålnob-000krenge
bokmålnob-000skakk
bokmålnob-000skrå
bokmålnob-000skråne
bokmålnob-000slak
پښتو ژبهpbu-000رېوند
فارسیpes-000مورب
românăron-000cursiv
русскийrus-000валиться
русскийrus-000вбок
русскийrus-000вкось
русскийrus-000клониться
русскийrus-000коситься
русскийrus-000косо
русскийrus-000косой
русскийrus-000крен
русскийrus-000кренить
русскийrus-000крениться
русскийrus-000набок
русскийrus-000наклон
русскийrus-000наклонный
русскийrus-000накреняться
русскийrus-000отклоняться
русскийrus-000покоситься
русскийrus-000скдонять
русскийrus-000уклон
slovenčinaslk-000kurzíva
slovenščinaslv-000ležeče
srpskisrp-001kurziv
தமிழ்tam-000சாய்வான
татарчаtat-001курсив
українськаukr-000курсив
اردوurd-000اٹالک
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chênh chếch
tiếng Việtvie-000chúc
tiếng Việtvie-000chếch
tiếng Việtvie-000chếch một bên
tiếng Việtvie-000chệch
tiếng Việtvie-000cong xuống
tiếng Việtvie-000cúi xuống
tiếng Việtvie-000dốc
tiếng Việtvie-000dốc nghiêng
tiếng Việtvie-000dốc xuống
tiếng Việtvie-000góc nghiêng
tiếng Việtvie-000không thẳng
tiếng Việtvie-000làm lệch
tiếng Việtvie-000làm nghiêng
tiếng Việtvie-000làm thiên
tiếng Việtvie-000làm xiêu
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lệch
tiếng Việtvie-000nghiêng lệch
tiếng Việtvie-000nghiêng mình
tiếng Việtvie-000nghiêng nghiêng
tiếng Việtvie-000ngả
tiếng Việtvie-000ngửa
tiếng Việtvie-000nánh
tiếng Việtvie-000sai lệch
tiếng Việtvie-000sụp đổ. ngả
tiếng Việtvie-000triền
tiếng Việtvie-000tròng trành
tiếng Việtvie-000vênh
tiếng Việtvie-000vẹo
tiếng Việtvie-000về một bên
tiếng Việtvie-000xiên
tiếng Việtvie-000xiên về một bên
tiếng Việtvie-000xiên xiên
tiếng Việtvie-000xiêu
tiếng Việtvie-000xiêu vẹo
tiếng Việtvie-000xéo
tiếng Việtvie-000xế
tiếng Việtvie-000xếch
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000độ xiên
Bahasa Malaysiazsm-000italik


PanLex

PanLex-PanLinx