tiếng Việt | vie-000 |
di chuyển |
العربية | arb-000 | ترحيل |
Universal Networking Language | art-253 | locomote(icl>occur,equ>travel,obj>thing) |
অসমীয়া ভাষা | asm-000 | পৰিক্রম কৰক |
български | bul-000 | мигрирам |
català | cat-000 | migrar |
čeština | ces-000 | migrovat |
普通话 | cmn-000 | 迁移 |
普通话 | cmn-000 | 遷移 |
dansk | dan-000 | overflytte |
Deutsch | deu-000 | migrieren |
eesti | ekk-000 | migreerima |
ελληνικά | ell-000 | μετεγκατάσταση |
English | eng-000 | displace |
English | eng-000 | flit |
English | eng-000 | locomote |
English | eng-000 | migrate |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | remove |
English | eng-000 | shift |
English | eng-000 | transfer |
euskara | eus-000 | migratu |
suomi | fin-000 | siirtää |
français | fra-000 | ambulant |
français | fra-000 | déplacer |
français | fra-000 | effectuer une migration |
français | fra-000 | locomotion |
français | fra-000 | migrer |
français | fra-000 | remuer |
français | fra-000 | se déplacer |
français | fra-000 | transférer |
galego | glg-000 | migrar |
עברית | heb-000 | העבר |
हिन्दी | hin-000 | स्थानांतर करें |
hrvatski | hrv-000 | migrirati |
magyar | hun-000 | áttelepítés |
bahasa Indonesia | ind-000 | beralih |
íslenska | isl-000 | flytja |
italiano | ita-000 | asportare |
italiano | ita-000 | camminare |
italiano | ita-000 | eseguire la migrazione |
italiano | ita-000 | muoversi |
italiano | ita-000 | smuovere |
italiano | ita-000 | spostare |
italiano | ita-000 | spostarsi |
日本語 | jpn-000 | 移行 |
қазақ | kaz-000 | ауыстыру |
кыргыз | kir-000 | көчүрүү |
кыргыз | kir-000 | өткөзүү |
ລາວ | lao-000 | ປ່ຽນໄປເປັນ |
lietuvių | lit-000 | perkelti |
latviešu | lvs-000 | migrēt |
македонски | mkd-000 | мигрирање |
Nederlands | nld-000 | migreren |
bokmål | nob-000 | begi |
bokmål | nob-000 | henlegge |
bokmål | nob-000 | overføre |
bokmål | nob-000 | reise |
bokmål | nob-000 | røre |
bokmål | nob-000 | trekke |
پښتو ژبه | pbu-000 | لېږد |
فارسی | pes-000 | جابه جا شدن |
polski | pol-000 | migrować |
português | por-000 | migrar |
română | ron-000 | migra |
русский | rus-000 | маневрировать |
русский | rus-000 | миграция |
русский | rus-000 | мигрировать |
русский | rus-000 | перебрасывать |
русский | rus-000 | переброска |
русский | rus-000 | перевод |
русский | rus-000 | передвигать |
русский | rus-000 | передвигаться |
русский | rus-000 | передвижение |
русский | rus-000 | передвижка |
русский | rus-000 | перемещать |
русский | rus-000 | перемещаться |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | перенесение |
русский | rus-000 | перенос |
русский | rus-000 | сдвиг |
русский | rus-000 | сдвигать |
русский | rus-000 | сдвигаться |
русский | rus-000 | смещать |
русский | rus-000 | смещаться |
русский | rus-000 | смещение |
русский | rus-000 | эвакуация |
русский | rus-000 | эвакуировать |
slovenčina | slk-000 | preniesť |
slovenščina | slv-000 | seliti |
español | spa-000 | ir |
español | spa-000 | migrar |
српски | srp-000 | мигрирати |
srpski | srp-001 | migrirati |
svenska | swe-000 | migrera |
தமிழ் | tam-000 | இடம்பெயர் |
татарча | tat-001 | күчеп йөрергә |
Tagalog | tgl-000 | mandayuhan |
ภาษาไทย | tha-000 | โยกย้าย |
Türkçe | tur-000 | geçirmek |
українська | ukr-000 | мігрувати |
اردو | urd-000 | نقل مکانی کریں |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dịch |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vị |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | cơ động |
tiếng Việt | vie-000 | cất dọn |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di cư |
tiếng Việt | vie-000 | di dân |
tiếng Việt | vie-000 | di dời |
tiếng Việt | vie-000 | di động |
tiếng Việt | vie-000 | du hành |
tiếng Việt | vie-000 | dịch ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dịch chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dịch đi |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dời |
tiếng Việt | vie-000 | dời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | rời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | thay |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên di |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | xê ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | điều |
tiếng Việt | vie-000 | điều ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | điều đi điêu động |
tiếng Việt | vie-000 | điều động |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |
tiếng Việt | vie-000 | động |
tiếng Việt | vie-000 | động đậy |
𡨸儒 | vie-001 | 移轉 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berhijrah |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pindah |