PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngang hàng
العربيةarb-000نظير
অসমীয়া ভাষাasm-000সমশ্রেণী
българскиbul-000равноправно устройство
češtinaces-000partnerské zařízení
普通话cmn-000对等
國語cmn-001對等
danskdan-000peer
Deutschdeu-000Peer
eestiekk-000partner
eestiekk-000võrdõigusseade
ελληνικάell-000ομότιμος
Englisheng-000coequal
Englisheng-000coordinate
Englisheng-000equal
Englisheng-000of the same rank
Englisheng-000parallel
Englisheng-000peer
Englisheng-000square
euskaraeus-000pare
françaisfra-000du même rang
françaisfra-000homologue
עבריתheb-000מחשב עמית
हिन्दीhin-000पीअर
हिन्दीhin-000पीयर
hrvatskihrv-000ravnopravan član
hrvatskihrv-000ravnopravni uređaj
magyarhun-000társ
italianoita-000alla pari
italianoita-000peer
日本語jpn-000ピア
кыргызkir-000бир рангдагы
한국어kor-000피어
ລາວlao-000ຈຸດເຊື່ອມຕໍ່
lietuviųlit-000lygiavertis tinklo mazgas
latviešulvs-000vienranga
latviešulvs-000vienādranga ierīce
македонскиmkd-000рамноправен уред
Nederlandsnld-000peer
bokmålnob-000like
bokmålnob-000likemann
bokmålnob-000motpart
پښتو ژبهpbu-000جوړه
فارسیpes-000نظیر/مشابه
polskipol-000element równorzędny
portuguêspor-000de mesmo nível
portuguêspor-000elemento (da rede)
românăron-000de același nivel
românăron-000pereche
русскийrus-000запанибрата
русскийrus-000одноранговый
русскийrus-000равный
русскийrus-000сравниваться
русскийrus-000сравниться
русскийrus-000сравняться
slovenčinaslk-000partnerské zariadenie
slovenščinaslv-000enakovreden
españolspa-000del mismo nivel
srpskisrp-001ravnopravni uređaj
svenskaswe-000peer
தமிழ்tam-000சம அலகு
татарчаtat-001пэр
ภาษาไทยtha-000ชั้น
ภาษาไทยtha-000เพียร์
Türkçetur-000
українськаukr-000рівноправний учасник
українськаukr-000точка
اردوurd-000ساتھی
tiếng Việtvie-000bình quyền
tiếng Việtvie-000bình quân
tiếng Việtvie-000bình đẳng
tiếng Việtvie-000bằng
tiếng Việtvie-000bằng hàng
tiếng Việtvie-000bằng vai
tiếng Việtvie-000bằng với
tiếng Việtvie-000cùng
tiếng Việtvie-000cùng hạng
tiếng Việtvie-000giống với
tiếng Việtvie-000ngang
tiếng Việtvie-000ngang giá
tiếng Việtvie-000ngang nhau
tiếng Việtvie-000ngang tầm với
tiếng Việtvie-000người tương tự
tiếng Việtvie-000sánh
tiếng Việtvie-000tương tự
tiếng Việtvie-000tương đương
tiếng Việtvie-000đi ngang hàng
tiếng Việtvie-000đến gần
tiếng Việtvie-000đồng trang lứa
tiếng Việtvie-000đồng trang đồng lứa
Bahasa Malaysiazsm-000rakan


PanLex

PanLex-PanLinx