PanLinx

tiếng Việtvie-000
đứng trước
অসমীয়া ভাষাasm-000নাজিৰ-কোষ
Deutschdeu-000Vorgänger
Englisheng-000antecedent
Englisheng-000confront
Englisheng-000precede
Englisheng-000precedent
euskaraeus-000aurreko
françaisfra-000antécédent
italianoita-000precedente
кыргызkir-000мурунку
ລາວlao-000ຫ້ອງສໍາພັນ
македонскиmkd-000преседан
پښتو ژبهpbu-000مخینه
فارسیpes-000قبلی
தமிழ்tam-000முன்நிகழ்வு
татарчаtat-001элгәре
اردوurd-000مقدم
tiếng Việtvie-000chạm trán
tiếng Việtvie-000có trước
tiếng Việtvie-000mặt giáp mặt với
tiếng Việtvie-000về phía trước
tiếng Việtvie-000đi trước
tiếng Việtvie-000đương đầu với
tiếng Việtvie-000đặt trước
tiếng Việtvie-000đến trước
tiếng Việtvie-000đối diện với
tiếng Việtvie-000ở trước
Bahasa Malaysiazsm-000duluan


PanLex

PanLex-PanLinx