tiếng Việt | vie-000 |
mối quan hệ |
অসমীয়া ভাষা | asm-000 | সহ-সম্পর্ক |
български | bul-000 | релация |
Deutsch | deu-000 | Beziehung |
eesti | ekk-000 | seos |
English | eng-000 | affinity |
English | eng-000 | bearing |
English | eng-000 | bond |
English | eng-000 | connection |
English | eng-000 | connexion |
English | eng-000 | interrelationship |
English | eng-000 | nexus |
English | eng-000 | relation |
English | eng-000 | relationship |
English | eng-000 | respect |
euskara | eus-000 | erlazio |
français | fra-000 | lien |
français | fra-000 | noeud |
français | fra-000 | relation |
hrvatski | hrv-000 | odnos |
italiano | ita-000 | legamento |
italiano | ita-000 | rapporto |
italiano | ita-000 | relazione |
italiano | ita-000 | sutura |
italiano | ita-000 | vincolo |
кыргыз | kir-000 | байланыш |
ລາວ | lao-000 | ການສໍາພັນ |
lietuvių | lit-000 | ryšys |
latviešu | lvs-000 | relācija |
македонски | mkd-000 | однос |
پښتو ژبه | pbu-000 | تړاو |
فارسی | pes-000 | وابستگی |
slovenčina | slk-000 | vzťah |
srpski | srp-001 | relacija |
தமிழ் | tam-000 | தொடர்புமுறை |
татарча | tat-001 | мөнәсәбәтләр |
українська | ukr-000 | звʼязок |
اردو | urd-000 | تعلق داری |
tiếng Việt | vie-000 | bổn phận |
tiếng Việt | vie-000 | dây đai |
tiếng Việt | vie-000 | mối liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | mối liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | mối liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mối liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | mối liện hệ |
tiếng Việt | vie-000 | mối ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | mối tương quan |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp nối |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | đay buộc |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perhubungan |