ελληνικά | ell-000 |
ξερός πάγος |
eesti | ekk-000 | süsihappegaas |
eesti | ekk-000 | süsinikdioksiid |
English | eng-000 | carbon |
suomi | fin-000 | hiilidioksidi |
bokmål | nob-000 | kulldioksid |
bokmål | nob-000 | kullsyre |
svenska | swe-000 | koldioxid |
tiếng Việt | vie-000 | anhiđrít cacbonic |
tiếng Việt | vie-000 | cacbon điôxít |
tiếng Việt | vie-000 | khí cacbonic |
tiếng Việt | vie-000 | thán khí |
tiếng Việt | vie-000 | điôxít cacbon |