| tiếng Việt | vie-000 |
| dự định | |
| অসমীয়া ভাষা | asm-000 | পৰীক্ষণীয় |
| Deutsch | deu-000 | mit Vorbehalt |
| English | eng-000 | Ex ante |
| English | eng-000 | contemplate |
| English | eng-000 | counsel |
| English | eng-000 | design |
| English | eng-000 | destine |
| English | eng-000 | mean |
| English | eng-000 | meant |
| English | eng-000 | plan |
| English | eng-000 | project |
| English | eng-000 | propose |
| English | eng-000 | tentative |
| euskara | eus-000 | behin-behineko |
| français | fra-000 | dessein |
| français | fra-000 | destiner |
| français | fra-000 | envisager |
| français | fra-000 | intention |
| français | fra-000 | projet |
| français | fra-000 | projeter |
| français | fra-000 | proposer |
| français | fra-000 | provisoire |
| français | fra-000 | se proposer |
| français | fra-000 | se proposer de |
| italiano | ita-000 | destinare |
| italiano | ita-000 | piano |
| italiano | ita-000 | progettare |
| italiano | ita-000 | progetto |
| italiano | ita-000 | proporre |
| italiano | ita-000 | proporsi |
| italiano | ita-000 | provvisorio |
| кыргыз | kir-000 | алдын ала |
| ລາວ | lao-000 | ຮ່າງສະເຫນີ |
| македонски | mkd-000 | начелен |
| bokmål | nob-000 | formål |
| bokmål | nob-000 | forsøk |
| bokmål | nob-000 | planlegge |
| پښتو ژبه | pbu-000 | ازميېښتي |
| فارسی | pes-000 | تجربی |
| русский | rus-000 | вознамериваться |
| русский | rus-000 | загадывать |
| русский | rus-000 | задумывать |
| русский | rus-000 | замахиваться |
| русский | rus-000 | замысел |
| русский | rus-000 | замышлять |
| русский | rus-000 | затея |
| русский | rus-000 | намереваться |
| русский | rus-000 | намерен |
| русский | rus-000 | намерение |
| русский | rus-000 | намечать |
| русский | rus-000 | намечаться |
| русский | rus-000 | планировать |
| русский | rus-000 | полагать |
| русский | rus-000 | помышлять |
| русский | rus-000 | предполагать |
| русский | rus-000 | предрешать |
| русский | rus-000 | предусматривать |
| русский | rus-000 | проект |
| русский | rus-000 | проектировать |
| русский | rus-000 | проектный |
| русский | rus-000 | рассчитанный |
| русский | rus-000 | рассчитывать |
| русский | rus-000 | умысел |
| தமிழ் | tam-000 | உத்தேசமான |
| татарча | tat-001 | сынау өчен |
| اردو | urd-000 | عبوری |
| tiếng Việt | vie-000 | Dự tính |
| tiếng Việt | vie-000 | Từ trước |
| tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ định |
| tiếng Việt | vie-000 | có chủ định |
| tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
| tiếng Việt | vie-000 | cố tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cố |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng ý |
| tiếng Việt | vie-000 | dự kiến |
| tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
| tiếng Việt | vie-000 | giả sử |
| tiếng Việt | vie-000 | giả định |
| tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch |
| tiếng Việt | vie-000 | liệu trước |
| tiếng Việt | vie-000 | lường trước |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | mục đích |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn thấy trước |
| tiếng Việt | vie-000 | rắp tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết kế |
| tiếng Việt | vie-000 | trù hoạch |
| tiếng Việt | vie-000 | trù liệu |
| tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
| tiếng Việt | vie-000 | trù định |
| tiếng Việt | vie-000 | tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính toán trước |
| tiếng Việt | vie-000 | tính trước |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ý muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | ý đinh |
| tiếng Việt | vie-000 | ý định |
| tiếng Việt | vie-000 | ý đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đinh sẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt kế hoạch |
| tiếng Việt | vie-000 | đề ra |
| tiếng Việt | vie-000 | để cho |
| tiếng Việt | vie-000 | định |
| tiếng Việt | vie-000 | định bụng |
| tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | định trước |
| tiếng Việt | vie-000 | định tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | ước định |
| 𡨸儒 | vie-001 | 預定 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tentatif |
