| English | eng-000 |
| adherer | |
| العربية | arb-000 | مؤيّد |
| čeština | ces-000 | stoupenec |
| Deutsch | deu-000 | Anhänger |
| yn Ghaelg | glv-000 | festeyder |
| polski | pol-000 | zwolennik |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | dính chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | dính liền với |
| tiếng Việt | vie-000 | môn đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | người gia nhập đảng |
| tiếng Việt | vie-000 | người trung thành |
| tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đảng viên |
