English | eng-000 |
advisableness |
العربية | arb-000 | الإستحسان |
ελληνικά | ell-000 | σκοπιμότητα |
ελληνικά | ell-000 | φρονιμότητα |
English | eng-000 | expedience |
English | eng-000 | expediency |
English | eng-000 | feasibility |
English | eng-000 | purposefulness |
English | eng-000 | sensibleness |
yn Ghaelg | glv-000 | coyrlaght |
yn Ghaelg | glv-000 | creenaght |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khôn |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất nên |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất đáng theo |