English | eng-000 |
alto-relievo |
普通话 | cmn-000 | 高凸浮雕 |
普通话 | cmn-000 | 高浮雕 |
國語 | cmn-001 | 高凸浮雕 |
English | eng-000 | alto-rilievo |
English | eng-000 | high relief |
français | fra-000 | haut-relief |
русский | rus-000 | горельеф |
Türkçe | tur-000 | yüksek kabartma |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nổi cao |
tiếng Việt | vie-000 | khắc nổi cao |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nổi cao |