| English | eng-000 |
| apishness | |
| العربية | arb-000 | تقليد الآخرين بغباء |
| yn Ghaelg | glv-000 | arrishid |
| yn Ghaelg | glv-000 | eapoilys |
| فارسی | pes-000 | میمون صفتی |
| polski | pol-000 | małpowanie |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giống khỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự màu mè |
| tiếng Việt | vie-000 | sự điệu bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hay bắt chước |
