English | eng-000 |
apple-polish |
普通话 | cmn-000 | 奉承 |
普通话 | cmn-000 | 拍马屁 |
普通话 | cmn-000 | 讨好 |
國語 | cmn-001 | 奉承 |
國語 | cmn-001 | 拍馬屁 |
國語 | cmn-001 | 討好 |
hrvatski | hrv-000 | laskati |
hrvatski | hrv-000 | ulagivati se |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |