English | eng-000 |
awoke |
toskërishte | als-000 | zgjoj |
toskërishte | als-000 | zgjova |
العربية | arb-000 | استيقظ |
čeština | ces-000 | vzbudil |
普通话 | cmn-000 | 唤起 |
普通话 | cmn-000 | 唤醒 |
普通话 | cmn-000 | 提醒 |
普通话 | cmn-000 | 觉醒 |
國語 | cmn-001 | 喚醒 |
國語 | cmn-001 | 提醒 |
Deutsch | deu-000 | erwachte |
Deutsch | deu-000 | geweckt |
eesti | ekk-000 | äratama |
eesti | ekk-000 | ärkama |
eesti | ekk-000 | ärkvel olema |
ελληνικά | ell-000 | άγρυπνος |
ελληνικά | ell-000 | ξύπνησα |
euskara | eus-000 | awake |
hrvatski | hrv-000 | buditi |
hrvatski | hrv-000 | probuđen |
magyar | hun-000 | felébred |
արևելահայերեն | hye-000 | արթնանալ |
արևելահայերեն | hye-000 | արթնացնել |
italiano | ita-000 | svegliai |
italiano | ita-000 | svegliato |
монгол | khk-000 | сэрэх |
Nederlands | nld-000 | ontwaakt |
Nederlands | nld-000 | ontwaakte |
русский | rus-000 | будить |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm thức dậy |
tiếng Việt | vie-000 | làm thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thức ra |
tiếng Việt | vie-000 | thức dậy |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh thức |