English | eng-000 |
beam-ends |
català | cat-000 | caps dels baus |
čeština | ces-000 | konce palubnic |
普通话 | cmn-000 | 横梁末端 |
普通话 | cmn-000 | 船梁末端 |
普通话 | cmn-000 | 船的梁端 |
國語 | cmn-001 | 船梁末端 |
English | eng-000 | beam ends |
suomi | fin-000 | palkinpäät |
yn Ghaelg | glv-000 | rooisht argid |
ગુજરાતી | guj-000 | વહાણના બીમના છેડા |
日本語 | jpn-000 | 梁の端 |
ภาษาไทย | tha-000 | ส่วนปลายของคานขวางเรือ |
tiếng Việt | vie-000 | hết cách |
tiếng Việt | vie-000 | hết phương |
tiếng Việt | vie-000 | lâm vào thế bí |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |