English | eng-000 |
bean-feast |
English | eng-000 | carousal |
English | eng-000 | revel |
ગુજરાતી | guj-000 | ઉજાણી |
ગુજરાતી | guj-000 | ઉત્સવ |
magyar | hun-000 | dáridó |
magyar | hun-000 | lakmározás |
magyar | hun-000 | lakoma |
magyar | hun-000 | mulatság |
magyar | hun-000 | muri |
русский | rus-000 | гулянка |
русский | rus-000 | пирушка |
русский | rus-000 | попойка |
tiếng Việt | vie-000 | buổi liên hoan |
tiếng Việt | vie-000 | bữa thết hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian vui nhộn |