English | eng-000 |
beautifier |
العربية | arb-000 | المجمّل |
català | cat-000 | embellidor |
čeština | ces-000 | zkrášlovadlo |
普通话 | cmn-000 | 美化者 |
國語 | cmn-001 | 美化者 |
ελληνικά | ell-000 | καλλωπιστής |
English | eng-000 | cosmetic |
English | eng-000 | makeup |
English | eng-000 | trimmer |
मराठी | mar-000 | शृंगारकर्ता |
русский | rus-000 | программа изящного форматирования |
ภาษาไทย | tha-000 | เครื่องสําอาง |
tiếng Việt | vie-000 | bộ viết rõ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ viết đúng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | người tô điểm |
èdè Yorùbá | yor-000 | aṣọ̀ṣọ́ |