English | eng-000 |
bestrode |
العربية | arb-000 | اعتلى |
čeština | ces-000 | zcela ovládat |
普通话 | cmn-000 | 跨坐 |
普通话 | cmn-000 | 跨过 |
普通话 | cmn-000 | 跨骑 |
Deutsch | deu-000 | geritten |
монгол | khk-000 | алцайн зогсох |
монгол | khk-000 | моринд мордох |
tiếng Việt | vie-000 | bắc ngang |
tiếng Việt | vie-000 | bắc qua |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi giạng chân trên |