English | eng-000 |
betaken |
العربية | arb-000 | ذهب |
普通话 | cmn-000 | 去赴 |
普通话 | cmn-000 | 致力于 |
English | eng-000 | indicate |
English | eng-000 | point |
English | eng-000 | testify |
русский | rus-000 | говорить |
tiếng Việt | vie-000 | dấn thân vào |
tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | đam mê |