PanLinx
English
eng-000
aeruginous
普通话
cmn-000
绿青的
普通话
cmn-000
绿青色的
普通话
cmn-000
蓝绿色
普通话
cmn-000
铜绿色的
國語
cmn-001
綠青色的
國語
cmn-001
銅綠色的
русский
rus-000
цвета медной зелени
tiếng Việt
vie-000
giống màu gỉ đồng
PanLex