English | eng-000 |
arcuated |
普通话 | cmn-000 | 弓形的 |
普通话 | cmn-000 | 弧形的 |
English | eng-000 | bended |
русский | rus-000 | аркообразный |
русский | rus-000 | дуговидный |
русский | rus-000 | согнутый |
tiếng Việt | vie-000 | cong |
tiếng Việt | vie-000 | có cửa tò vò |
tiếng Việt | vie-000 | giống hình cung |