PanLinx
English
eng-000
blowzed
普通话
cmn-000
日炙的
普通话
cmn-000
红脸的
普通话
cmn-000
邋遢的
tiếng Việt
vie-000
lếch thếch
tiếng Việt
vie-000
nhếch nhác lôi thôi
tiếng Việt
vie-000
thô kệch
tiếng Việt
vie-000
tóc tai rũ rượi
PanLex