English | eng-000 |
bordereau |
普通话 | cmn-000 | 分保明细表 |
普通话 | cmn-000 | 情况明细表 |
français | fra-000 | bordereau |
עברית | heb-000 | בורדרו |
português | por-000 | borderô |
русский | rus-000 | ведомость |
русский | rus-000 | о́пись |
tiếng Việt | vie-000 | bảng kê |
tiếng Việt | vie-000 | sồ nhiều bordereaux |